Có 4 kết quả:
弪度 jìng dù ㄐㄧㄥˋ ㄉㄨˋ • 弳度 jìng dù ㄐㄧㄥˋ ㄉㄨˋ • 竞渡 jìng dù ㄐㄧㄥˋ ㄉㄨˋ • 競渡 jìng dù ㄐㄧㄥˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radian (math.)
(2) now written 弧度
(2) now written 弧度
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radian (math.)
(2) now written 弧度
(2) now written 弧度
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rowing competition
(2) boat race
(3) swimming competition (e.g. to cross river or lake)
(2) boat race
(3) swimming competition (e.g. to cross river or lake)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rowing competition
(2) boat race
(3) swimming competition (e.g. to cross river or lake)
(2) boat race
(3) swimming competition (e.g. to cross river or lake)