Có 4 kết quả:

弪度 jìng dù ㄐㄧㄥˋ ㄉㄨˋ弳度 jìng dù ㄐㄧㄥˋ ㄉㄨˋ竞渡 jìng dù ㄐㄧㄥˋ ㄉㄨˋ競渡 jìng dù ㄐㄧㄥˋ ㄉㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) radian (math.)
(2) now written 弧度

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) radian (math.)
(2) now written 弧度

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rowing competition
(2) boat race
(3) swimming competition (e.g. to cross river or lake)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rowing competition
(2) boat race
(3) swimming competition (e.g. to cross river or lake)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0